ICNC Glossary of Key Terms - Vietnamese
The first step in creating high-quality translations in the field of civil resistance is translating key terms.
Initially, we developed a list of 91 key terms that had specific meaning in the field of civil resistance and worked with translators to translate these terms. We have subsequently expanded this list to 159 terms, and ICNC President Hardy Merriman and ICNC Senior Advisor Nicola Barrach have produced a glossary (to be published in 2019) that defines each of these terms and provides commentary on each and examples of usage.
You can see standardized translations of key terms in Vietnamese below.
English | Vietnamese | Comments | |
---|---|---|---|
1 | Accommodation (as a result of civil resistance) | Sự nhượng bộ (là kết quả của phản kháng dân sự) | |
2 | Accommodate (as a result of civil resistance) | Nhượng bộ (là kết quả của phản kháng dân sự) | |
3 | Accountability | Trách nhiệm giải trình | |
4 | Activist | Nhà hoạt động | |
5 | Adversary | Đối thủ | |
6 | Agency (human agency) | Năng lực/tính chủ thể | |
7 | Agent provocateur | Tác nhân khiêu khích | |
8 | Ally (verb) | kết đồng minh (động từ) | |
9 | Ally (noun) | Đồng minh (danh từ) | |
10 | Alternative institution | Thiết chế thay thế | |
11 | Authoritarian rule | chế độ toàn trị; chế độ độc tài | |
12 | Authority | Thẩm quyền | |
13 | Backfire (verb) | Phản tác dụng (động từ) | |
14 | Backfire (noun) | Phản tác dụng (danh từ) | |
15 | Backlash (noun) | Phản ứng tiêu cực | |
16 | Backsliding, democratic | Suy yếu, dân chủ | |
17 | Blockade (associated with civil resistance) (verb) | Phong tỏa (liên quan đến phản kháng dân sự) (động từ) | |
18 | Blockade (associated with civil resistance) (noun) | Cuộc phong tỏa (liên quan đến phản kháng dân sự) (danh từ) | |
19 | Boycott (verb) | Tẩy chay (động từ) | |
20 | Boycott (noun) | Cuộc tẩy chay (danh từ) | |
21 | Campaign (associated with civil resistance) (noun) | Chiến dịch (liên quan đến phản kháng dân sự) (danh từ) | |
22 | Campaign (verb) | Chạy chiến dịch (động từ) | |
23 | Capacity | Năng lực | |
24 | Civil disobedience | Bất tuân dân sự | |
25 | Civil resistance | Phản kháng dân sự | |
26 | Civil society | Xã hội dân sự | |
27 | Civilian-based defense | Phòng vệ dân sự | |
28 | Coalition | Liên minh | |
29 | Commission, tactic(s) or act(s) of | Xâm phạm, hành vi hoặc chiến thuật | |
30 | Concentration, tactic(s) of | Tập trung, chiến thuật | |
31 | Conditions | Điều kiện | |
32 | Consent (political) (noun) | Sự chấp thuận (chính trị) (danh từ) | |
33 | Consent (political) (verb) | Chấp thuận (chính trị) (động từ) | |
34 | Conflict (noun) | Xung đột (danh từ) | |
35 | Constructive programme (or “constructive program”) | Chương trình xây dựng trật tự xã hội mới | |
36 | Conversion | Chuyển hóa | |
37 | Coup d’etat (or “coup”) | Đảo chính | |
38 | Crackdown (noun) | Cuộc đàn áp (danh từ) | |
39 | Crackdown (verb) | Đàn áp (động từ) | |
40 | Defect (associated with civil resistance) (verb) | Từ bỏ (liên quan đến phản kháng dân sự) (động từ) | |
41 | Defection | Sự từ bỏ/Sự rã đám | |
42 | Demonstration | Biểu tình | |
43 | Dictatorship | Chế độ độc tài | |
44 | Dilemma action | Hành động lưỡng nan | |
45 | Direct action | Hành động trực tiếp | |
46 | Disintegration (associated with civil resistance) | (Sự) tan rã | |
47 | Dispersion, tactics of | Phân tán, chiến thuật | |
48 | Disrupt | làm gián đoạn | |
49 | Dissent (noun) | Sự bất đồng (danh từ) | |
50 | Dissident | Người bất đồng chính kiến | |
51 | Disruption (associated with civil resistance) | Sự gián đoạn (liên quan đến phản kháng dân sự) | |
52 | Dynamics (of civil resistance) | Sự vận động (của phản kháng dân sự) | |
53 | Empower | Trao quyền | |
54 | Empowerment | Sự trao quyền | |
55 | Escalate (in conflict) (verb) | Leo thang (động từ) | |
56 | Escalation (in conflict) (noun) | Sự leo thang (xung đột) (danh từ) | |
57 | External actor | Tác nhân bên ngoài | |
58 | External support | Hỗ trợ bên ngoài | |
59 | Failure (associated with civil resistance) | Thất bại (liên quan tới phản kháng dân sự) | |
60 | Frame (communication) (verb) | Dàn cảnh | |
61 | Frame (communication) (noun) | Dàn cảnh | |
62 | Freedom (political) | Tự do (chính trị) | |
63 | Freedom of Assembly | Tự do tụ họp | |
64 | Freedom of Association | Tự do hiệp hội | |
65 | Freedom of Speech (or freedom of expression) | Tự do ngôn luận (hoặc Tự do biểu đạt) | |
66 | Goal | Mục tiêu | |
67 | Grassroots (adjective) | ở cơ sở (tính từ/bổ ngữ) | |
68 | Grassroots (noun) | Cấp cơ sở (danh từ) | |
69 | Grand strategy | Chiến lược tổng thể | |
70 | Grievance | Sự bất bình | |
71 | Human rights defender (HRD) | Người bảo vệ nhân quyền | |
72 | Leadership | Sự lãnh đạo | |
73 | Legitimacy | Sự chính danh | |
74 | Loyalty shift | Chuyển đổi lòng trung thành | |
75 | Mass demonstration | Biểu tình lớn | |
76 | Mechanisms of change | Cơ chế thay đổi | |
77 | Methods of nonviolent action | Phương pháp hành động phi bạo lực | |
78 | March | Diễu hành | |
79 | Mobilization | Sự huy động | |
80 | Mobilize | Huy động | |
81 | Movement | Phong trào | |
82 | Non-state actor | Tác nhân phi nhà nước | |
83 | Nonviolent (or non-violent) | Phi bạo lực | |
84 | Noncooperation | Bất hợp tác | |
85 | Nonviolent action | Hành động phi bạo lực | |
86 | Nonviolent coercion | Cưỡng ép phi bạo lực | |
87 | Nonviolent conflict | Xung đột phi bạo lực | |
88 | Nonviolent direct action | Hành động trực tiếp phi bạo lực | |
89 | Nonviolent discipline | Kỷ luật phi bạo lực | |
90 | Nonviolence (religious, ethical, etc.) | Phi bạo lực | |
91 | Nonviolent intervention | Can thiệp phi bạo lực | |
92 | Nonviolent struggle | Đấu tranh phi bạo lực | |
93 | Obedience | Sự tuân phục | |
94 | Obey | Tuân phục | |
95 | Objective (noun) | Mục tiêu | |
96 | Omission, act(s) or tactic(s) of | Bỏ lơ, hành động hoặc chiến thuật | |
97 | Opponent | Phe đối lập/Đối thủ | |
98 | Opposition groups | Nhóm đối lập | |
99 | Organizer | Nhà tổ chức | |
100 | Parallel institution | Thiết chế song song | |
101 | People of support | Quyền lực nhân dân | |
102 | Pillars of support | Các) trụ cột hỗ trợ; (Các) thiết chế hỗ trợ | |
103 | Plan (noun) | Kế hoạch (danh từ) | |
104 | Plan (verb) | Lập kế hoạch (động từ) | |
105 | Political defiance | Bất tuân chính trị | |
106 | Political ju-jitsu | Nhu thuật chính trị/Phản tác dụng | |
107 | Political noncooperation | Bất hợp tác chính trị | |
108 | Political power | Quyền lực chính trị | |
109 | Political power | Quyền lực chính trị | |
110 | Political space | Không gian chính trị | |
111 | Powerholder | Người giữ quyền lực | |
112 | Pragmatic non violence | Phi bạo lực thực dụng (xem “Phi bạo lực, thực dụng” | |
113 | Principled nonviolence | Phi bạo lực thực dụng (xem “Phi bạo lực, thực dụng”) | |
114 | Protest (Noun) | Cuộc biểu tình phản đố | |
115 | Protest (verb) | Biểu tình (động từ) | |
116 | Rally (noun) | Cuộc diễu hành (danh từ); “Tụ tập đông người” | |
117 | Repress | Áp chế; Đàn áp | |
118 | Repression | Sự áp chế/đàn áp | |
119 | Resilience | Tính kiên cường | |
120 | Revolution (social, political, or economic) | Cách mạng (xã hội, chính trị, hay kinh tế) | |
121 | Sanctions | Biện pháp trừng phạt | |
122 | Self-determination | Tự quyết | |
123 | Self-organize | Tự tổ chức (động từ) | |
124 | Self-organization | Quá trình tự tổ chức/ (Sự) Tự tổ chức | |
125 | Self-reliance | (Sự) Tự lực | |
126 | Skills (in civil resistance context) | (các) kỹ năng (trong bối cảnh phản kháng phi bạo lực) | |
127 | Sources of power | Nguồn quyền lực | |
128 | Strategic nonviolent struggle | Đấu tranh phi bạo lực chiến lược | |
129 | Semi-authoritarian rule | Chế độ bán toàn trị | |
130 | Self-rule | Tự trị | |
131 | Sit-in | (Việc) ngồi lì; hành động ngồi lì | |
132 | Strategic plan | Kế hoạch chiến lược | |
133 | Strategic nonviolent conflict | Đấu tranh phi bạo lực chiến lược | |
134 | Strategize | Chiến lược hóa | |
135 | Strategy | Chiến lược | |
136 | Strike (noun) | Đình công (danh từ) | |
137 | Strike (associated with civil resistance) (verb) | Đình công (liên quan đến phản kháng dân sự) (động từ) | |
138 | Structural conditions (see also conditions) | Điều kiện cấu trúc (xem “Điều kiện”) | |
139 | Success (associated with civil resistance) | Thành công (liên quan tới phản kháng phi bạo lực) | |
140 | Tactic | Chiến thuật | |
141 | Tactical innovation | Cải biến mang tính chiến thuật | |
142 | Tactics of concentration (see also Concenration, tactics of) | Chuỗi tập trung (xem “tập trung, chiến thuật”) | |
143 | Tactics of dispersion (see also Dispersion, tactics of) | Chuỗi phân tán (xem “phân tán, chiến thuật”) | |
144 | Tactical sequencing | Chuỗi chiến thuật (hay “chuỗi các chiến thuật”) | |
145 | Third party (or “third-party”) | Bên thứ ba | |
146 | Train (verb) | Huấn luyện | |
147 | Training | Tập huấn | |
148 | Unarmed Insurrection | Nổi dậy phi vũ trang | |
149 | Unite | Đoàn kết (động từ) | |
150 | Unity | Đoàn kết | |
151 | Uprising | Nổi dậy | |
152 | Violence | Bạo lực | |
153 | Violent Flank | Cánh bạo lực | |
154 | Vision (of a civil resistance movement) | Tầm nhìn (của một phong trào phản kháng dân sự) | |
155 | Walk-out (or “walkout”) (noun) | (Phản đối bằng cách) bỏ ra ngoài; (Phản đối bằng cách) bỏ đi | |
156 | Walk-out (verb) | (Phản đối bằng cách) bỏ ra ngoài; (Phản đối bằng cách) bỏ đi. |